-
Dịch vụ đón khách du lịch giá cạnh tranh
-
Xe du lịch Nha Trang Giá Rẻ.
-
Xe sân bay Cam Ranh Nha Trang.
-
Xe du lịch đi tỉnh trọn gói…
Để đáp ứng nhu cầu di chuyển ngày càng tăng của Quý khách từ Sân Bay Nha Trang, Sân Bay Cam Ranh đi các tuyến.
Hải Hưng Trans chuyên cung cấp dịch vụ đưa đón bằng xe du lịch tại Nha Trang, Cam Ranh trọn gói giá rẻ cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
Hải Hưng cam kết :
- Luôn hỗ trợ khách hàng trong mỗi chuyến đi
- Xe đời mới , sang trọng , chi phí rẻ.
- Lái xe thân thiện , lịch sự , đúng giờ.
- Đảm bảo an toàn , chu đáo. Là người bạn đường đáng tin cậy.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐƯA ĐÓN HÀNH TRÌNH SÂN BAY = NHA TRANG
Loại xe | Đón bay | Tiễn Bay | TAXI/GRAB(Giá Tham Khảo) |
Xe 4 chỗ | 250.000 | 280.000 | 300.000 |
Xe 7 chỗ | 300.000 | 330.000 | 350.000 |
Xe 16 chỗ | 500.000 | 500.000 | |
Xe 29 chỗ | 1.000.000 | 1.000.000 | |
Xe 35 chỗ | 1.200.000 | 1.200.000 | |
Xe 45 chỗ | 1.400.000 | 1.400.000 |
BẢNG GIÁ XE ĐƯA ĐÓN DU LỊCH NHA TRANG
STT | Lịch trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
1 | Nha Trang – Sân bay Cam Ranh(1 chiều) | 250 | 300 | 500 | 850 | 100 | 1200 |
2 | City tour Nha Trang 1 ngày | 1100 | 1300 | 1800 | 2500 | 2900 | 3400 |
3 | Nha Trang – Đà Lạt (1chiều) | 1350 | 1550 | 1850 | 3300 | 4300 | 4800 |
4 | Nha Trang – Đà Lạt (2chiều) trong ngày | 1800 | 2000 | 2350 | 3300 | 4500 | 5000 |
5 | Khách sạn Nha Trang – Vinpearl (1 chiều) | 150 | 250 | 350 | 650 | 750 | 900 |
6 | Nha Trang – Dốc Lết (1 chiều) | 550 | 650 | 1300 | 1600 | 2600 | 2800 |
7 | Nha Trang – Dốc Lết (2 chiều) trong ngày | 800 | 900 | 1700 | 2100 | 3100 | 3300 |
8 | Sân bay – Dốc Lết (1 chiều) | 1100 | 1300 | 2000 | 2500 | 3600 | 3800 |
9 | Đưa đón khách đi ăn <10 km ( 2 chiều ) | 150 | 200 | 300 | 500 | 4300 | 4800 |
10 | Nha Trang – Ba Hồ (2 chiều) | 600 | 700 | 950 | 1800 | 2200 | 2500 |
11 | Nha Trang – Đảo khỉ (2chiều) | 600 | 700 | 950 | 1800 | 2200 | 2500 |
12 | Nha Trang – Đại Lãnh (1 ngày) | 1100 | 1200 | 1550 | 2300 | 3300 | 3500 |
13 | Nha Trang – Đại Lãnh (2 ngày) | 1450 | 1550 | 1950 | 2500 | 3600 | 4000 |
14 | Nha Trang – Yangbay (1 ngày) | 1200 | 1300 | 1500 | 2300 | 2500 | 2700 |
15 | Nha Trang-VVPhong-Đầm Môn (1 ngày) | 1500 | 1650 | 2500 | 2800 | 3500 | 3700 |
16 | Nha Trang – Cam Ranh (1 chiều) | 500 | 550 | 900 | 1800 | 2500 | 2700 |
17 | Nha Trang – Bình Ba (1 chiều) | 500 | 550 | 900 | 1800 | 2500 | 2700 |
18 | Nha Trang – Bình Ba (2 chiều) | 900 | 1000 | 1700 | 2200 | 2800 | 3100 |
19 | Nha Trang – Bình Hưng (1 chiều) | 850 | 950 | 1650 | 2200 | 3150 | 3500 |
20 | Nha Trang – Phan Rang (1 chiều) | 1000 | 1100 | 1750 | 2000 | 2800 | 3000 |
21 | Nha Trang – Phan Rang (2 chiều) | 1500 | 1600 | 1900 | 2500 | 3300 | 3800 |
22 | Nha Trang – Phan Thiết (1 chiều) | 2300 | 2500 | 3300 | 4300 | 6300 | 7300 |
23 | Nha Trang – Phan Thiết (2 chiều) | 2700 | 3300 | 4100 | 5300 | 7300 | 8300 |
24 | Nha Trang – Mũi Né (1 chiều) | 1900 | 2000 | 3300 | 4300 | 5300 | 6300 |
25 | Nha Trang – ĐakLak (1 chiều) | 1500 | 1600 | 2500 | 3700 | 4500 | 5300 |
26 | Nha Trang – ĐakLak (2 chiều) | 1800 | 2300 | 3300 | 4300 | 5300 | 6300 |
27 | Nha Trang – Kon Tum (1chiều) | 4200 | 4800 | 5200 | 7300 | 10500 | 11500 |
28 | Nha Trang – Đăk Nông (1 chiều) | 3100 | 3300 | 4300 | 6200 | 8700 | 9200 |
29 | Nha Trang – Quy Nhơn (1 chiều) | 1900 | 2050 | 2800 | 3300 | 4400 | 4800 |
30 | Nha Trang – Quy Nhơn (2 chiều) | 2400 | 2500 | 3200 | 3600 | 4700 | 5150 |
31 | Nha Trang – Hội An – Đà Nẵng (1 chiều) | 3800 | 4600 | 5600 | 6300 | 8300 | 11200 |
32 | Nha Trang – Huế (1chiều) | 4300 | 5300 | 6300 | 7800 | 9800 | 12300 |
33 | Nha Trang – Hồ Chí Minh (1 chiều) | 3400 | 4300 | 4700 | 6700 | 9300 | 10300 |